Máy kiểm kho Keyence BT-W80

Thương hiệu: Keyence |
29.500.000₫ 32.000.000₫

Thông số sản phẩm

Nhập thông số cho mỗi sản phẩm trong mô tả ngắn

Máy kiểm kho Keyence BT-W80 từ Nhật Bản.

Thương hiệu máy kiểm kho cầm tay hàng đầu đến từ Nhật Bản với các tính năng và ưu thế vượt trội hơn tất cả so với các thương hiệu máy quét mã vạch- kiểm kho hiện  nay trên thị trường.

  • Máy kiểm kho Keyence BT-W80 với  kết cấu thân vỏ cực kỳ chắc chắn. Theo nhà sản xuất, thiết bị được test rơi từ độ cao 3m xuống mặt đất vẫn cho khả năng sử dụng tốt
  • Pin Máy kiểm kho Keyence BT-W80 được trang bị pin dung lượng cao cùng các tối ưu tiên tiến nhất của Hãng giúp thiết bị có thể hoạt động liên tụ tới 28 giờ.



Máy kiểm kho Keyence BT-W80 chính hãng



​​​​​​​Keyence BT-W80

  • Bàn phím của Máy kiểm kho Keyence BT-W80 được trang bị phím bọc nhựa trong giúp giảm tối đa việc bay, mờ chữ số khi hoạt động và thao tác nhiều lần. 



Máy kiểm kho Keyence BT-W80 japan


  • Được trang bị camera quét mã vạch tiên tiến cùng với chip xử lý đặc biệt giúp thiết bị quét nhanh và chính xác hơn bao giờ hết.





Cấu hình cơ bản của Máy kiểm kho Keyence BT-W80, các bạn hãy tham khảo :


ModelBT-W80G/BT-W80GMBT-W85G/BT-W85GM
TypeLaser typeCamera type
ControllerCPUARM Cortex®-A8 (800 MHz)
OSMicrosoft® Windows® Embedded Compact 7
Main memoryRAM256 MB (disk area: 32 MB)
ROM512 MB (disk area: 222 MB), flash ROM
DisplayLCDDisplay method2.7-inch TFT colour LCD, 65536 colours, 240 × 320 dots (W × H; QVGA)
FontMS PGothic, MS UI Gothic, MS Gothic, Segoe UI, Courier New, Symbol, Tahoma, Times New Roman, Wingdings
* SimSun and NSimSun fonts must be installed.
OperationsTouch panelAnalogue resistive-film method (reinforced glass specifications)
Hard keysTypeSet of arrow keys × 1, triggers × 3, function keys × 8, data input keys × 14, power key × 1
BacklightLED (orange)
ScannerOptical
characteristics
Reading light sourceVisible semiconductor laser (655 nm), output: 1.0 mW,
Class 2 laser product (IEC60825-1)
High-intensity red LED
Minimum resolution0.127 mm2D code: 0.191 mm, barcode: 0.127 mm
Reading distance42 to 222 mm (narrow bar width: 0.25 mm)40 to 190 mm (CODE39 narrow bar width: 0.254 mm)
75 to 140 mm (QR cell size: 0.254 mm)
Readable label width/
view range
-81 × 51 mm (reading distance: 110 mm)
Supported codesJAN, EAN, UPC (add-on code support); CODE128; GS1-128;
CODE39; NW-7 (Codabar); CODE93; ITF;
2of5(Industrial 2of5); COOP 2of5; GS1 DataBar
JAN, EAN, UPC (add-on code support); CODE128; GS1-128; CODE39;
NW-7 (Codabar); CODE93; ITF; COOP 2of5; 2of5(Industrial 2of5); QR;
Micro QR; DataMatrix (ECC200); PDF417; GS1 DataBar; GS1 Composite
CommunicationWireless LAN
communication
Wireless standardsIEEE802.11b/g/n (2.4 GHz, 1-13ch)
Security methodsSecurity: WEP (64/128-bit), WPA, WPA2; WPA encryption method: TKIP, AES; Authorisation method: PSK, EAP-TLS, PEAP-MSCHAP-V2
Bluetooth communicationBluetooth® V2.1 + EDR SPP, PAN (PANU), FTP (Client), HSP (AG), HID (Host/Device)
External recording
media
Supported mediamicroSD or microSD (SDHC) with a capacity of 32 GB or less
Power supplyMain batteryTypeDedicated lithium ion battery pack, 2450 mAh
Continuous usage time*1Charge mode 1: approx. 25 hours, charge mode 2: approx. 28 hours,
charge mode 3: approx. 25 hours
Charge mode 1: approx. 22 hours, charge mode 2: approx. 25 hours,
charge mode 3: approx. 22 hours
Environmental
resistance
Enclosure ratingIP64 (IEC60529)
Drop resistance*2Onto concrete from a height of 3.0 mOnto concrete from a height of 2.5 m
Ambient operating temperature*3-20 to +50°C (no freezing)
Dimensions173 × 61.6 × 37.7 mm (30.3 mm)
(The value in parenthesis is the grip dimension.)
173 × 61.6 × 40.0 mm (30.3 mm)
(The value in parenthesis is the grip dimension.)
WeightApprox. 223 g (with rechargeable battery pack attached)Approx. 227 g (with rechargeable battery pack attached)


popup

Số lượng:

Tổng tiền:

0901732237
zalo