Ngày nay khi nhu cầu in ấn và quét mã vạch càng trở nên phổ biến thì việc thiết bị quét mã vạch cũng cần phải nâng cấp và phục vụ tốt nhất cho công việc.
Một trong những loại mã vạch khó quét mà Keyence là một trong những nhà phân phối hàng đầu trong công nghệ đã cho ra những sản phẩm chuyên dụng được sử dụng quét những mã vạch khó mà các máy quét thông thường không thể quét được như mã vạch được in trên kim loại, mã vạch in trên các bề mặt có phản xạ cao, mã vạch in trên các chất liệu đặc biệt khác.
Việc sử dụng máy quét mã vạch Keyence cho hiệu suất lao động cao hơn do bộ xử lý đặc biệt và công nghệ quét DPM tiên tiến cùng sensor hiện đại nhất.
Và hàng trăm ứng dụng khác nữa.
Thông số kỹ thuật Máy quét mã vạch Keyence SR-G100 DPM
Handheld DPM Code Reader
Model | SR-G100 | ||
Receiver | Sensor | CMOS image sensor | |
Number of pixels | 900 × 900 pixels (2D code), 1280 × 900 pixels (Barcode) | ||
Light emitter | Illumination light source | High-intensity red LED, High intensity blue LED | |
Reading specifications | Supported symbol | 2D code | QR, MicroQR, DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, PDF417, MicroPDF417, GS1 Composite (CC-A/CC-B/CC-C) |
Barcode | CODE39, ITF, 2of5(Industrial 2of5), COOP 2of5, NW-7 (Codabar), CODE128, GS1-128, GS1 DataBar, CODE93, JAN/EAN/UPC, Trioptic CODE39, CODE39 Full ASCII, Pharmacode | ||
Minimum resolution | 2D code | 0.127 mm 0.005" | |
Barcode | 0.1 mm 0.004" | ||
Focal distance | 30 mm 1.18" | ||
Communication specifications | Wireless communication | Bluetooth Ver. 2.1 + EDR Class 2 | |
Wireless communication distance | Approx. 10 m 32.81' (line-of-sight) | ||
Setup communication | USB 2.0 Full Speed | ||
Environmental resistance | Enclosure rating | IP54 | |
Ambient temperature | 0 to +45°C 32 to +113°F/ When charging: 0 to +40°C 32 to +104°F | ||
Ambient storage temperature | -10 to +50°C 14 to +122°F | ||
Relative humidity | 35 to 95% RH (No condensation) | ||
Ambient storage humidity | 35 to 95% RH (No condensation) | ||
Ambient light | Sunlight: 10000 lux, Incandescent lamp: 6000 lux, Fluorescent lamp: 2000 lux | ||
Operating environment | No dust or corrosive gas present | ||
Drop resistance* | 2.0 m 6.56', 50 times | ||
Rating | Power consumption | Approx. 8.5 W | |
Dimensions | 214 × 78.5 × 97.4 mm 8.43" × 3.09" × 3.83" | ||
Weight | Approx. 375 g (incl. rechargeable battery pack) | ||
Continuous usage time (Central value) | Approx. 10 hours (reading count: 10000) | ||
Charging time | Approx. 4.5 hours |