Việc lựa chọn một máy in mã vạch cũ sẽ giúp doanh nghiệp của bạn tối ưu được chi phí đầu tư cho thiết bị mà vẫn đáp ứng được mọi nhu cầu in ấn của bạn.
Media Types: Continuous, die-cut, notch, black-mark
• Chiều dài con nhãn lớn nhất: − 39" (991 mm) non-continuous — 203 dpi, 300 dpi − 20" (508 mm) non-continuous — 600 dpi
• Bề rộng nhãn tối đa: (Label and Liner): − 1.00" (25.4 mm) to 4.50" (114 mm) Tear / Cutter − 1.00" (25.4 mm) to 4.25" (108 mm) Peel / Rewind
• Chiều dài nhãn nhỏ nhất: − Tear-off mode: 0.5" (12.7 mm) − Peel mode: 0.5" (12.7 mm) − Rewind mode: 0.5" (12.7 mm) − Cutter: 1.00" (25.4 mm)
• Độ dày nhãn ( bao gồm cả đế) : (Label and Liner): − 0.0023" (0.058 mm) to 0.010" (0.25 mm)
• Đường kĩnh lõi lớn nhất : − 8.0" (203 mm) O.D. on a 3" (76 mm) I.D. core
• Bộ cuộn giấy — Internally rewinds a full roll of printed labels on 3" core, or peels and rewinds liner (factory installed only)
• Bộ bóc tem tự động — Choice of two options: − Front mount, passive peel option − Liner take-up option — Additional full-roll liner take-up spindle accommodates standard printer base
• Bộ cắt tem tự động — Front-mount guillotine cutter and catch tray, operates under software control cutting labels individually, or in strips (not compatible with rewind and peel options)