Kiểu in: Truyền nhiệt trực tiếp/ Gián tiếp
Độ phân giải: 300 dpi
Bề rộng đầu in: 4.01" (102 mm) maximum
Tốc độ in: up to 300 dpi: 10" (254 mm)/sec
103-804-00000
103-804-00100
103-80P-00000
103-80P-00100
10500-2004-000
10500-3004-0000
Với kết cấu vô cùng chắc chắn với khung và kết cấu thép vững chắc cùng các linh kiện được sản xuất với chất lượng cao giúp đáp ứng được nhu cầu sản xuất thường xuyên và liên tục với cường độ cao nhất.
Print methods: Thermal transfer or direct thermal Standard two-line, 16-character LCD control panel
Printer Specifications
Memory: 16 MB SDRAM / 8 MB Flash
Internal ZebraNet 10/100 Print Server
Print width: 4.01" (102 mm)
Media Characteristics
Electrical: Universal power supply with factor correction 90-264 VAC; 48-63 Hz
Communication and Interface Capabilities: USB 2.0; RS-232C serial port& Parallel;
Resolution: 300 dpi (12 dots/mm) Print speed: 300 dpi: 10" (254 mm)/sec