P/N : DS9308-SR00004ZZWW
Đọc mã vạch 1D và 2D: DS9308 có khả năng đọc các mã vạch 1D và 2D, bao gồm cả các mã vạch truyền thống và mã vạch được sử dụng trên thiết bị di động.
Kết nối đa dạng: DS9308 có khả năng kết nối với các thiết bị khác như máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng qua các giao diện kết nối như USB, RS-232, Keyboard Wedge và Bluetooth.
Hiệu suất đọc cao: Với tốc độ đọc ảnh nhanh và công nghệ giảm nhiễu, DS9308 có thể đọc mã vạch nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu thời gian đọc mã vạch lỗi và tăng hiệu quả làm việc.
Thiết kế chắc chắn: Với thiết kế vững chắc, DS9308 có khả năng chịu được các va chạm, rơi rớt và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Chức năng quét mã vạch từ xa: DS9308 có tính năng quét mã vạch từ xa, giúp người dùng có thể đọc mã vạch mà không cần tiếp xúc trực tiếp với thiết bị.
Tính năng đọc mã vạch trên màn hình: DS9308 có khả năng đọc các mã vạch được hiển thị trên màn hình điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
Dễ sử dụng: DS9308 được thiết kế để sử dụng dễ dàng, với các nút bấm rõ ràng và các chức năng dễ hiểu.
Tính năng tự động nhận diện mã vạch: DS9308 có tính năng tự động nhận diện mã vạch và tự động chỉnh sửa độ lệch của mã vạch, giúp đọc mã vạch nhanh chóng và chính xác hơn.
Máy quét DS9308 là một trong những phiên bản nâng cấp từ thiết bị đời trước đó DS9208 là một trong những dòng máy quét mã vạch để bàn ( chuyên sử dụng để cố định tại chỗ hoặc di chuyển trong không gian nhỏ )
Quét toàn bộ các mã vạch 1D vả 2D rất nhạy và dễ dàng
Máy quét mã vạch Zebra DS9308 2D Là dòng máy quét được các siêu thị ở mức vừa và nhỏ tin dùng với nhiều tính năng và ưu điểm vượt trội từ các chức năng và chế độ quét :
Dễ dàng cài đặt và thay thế.
Ứng dụng Máy đọc mã vạch Zebra DS9308 2D : Rộng rãi trong hệ thống bán lẻ, siêu thị mini
Đặc biệt phù hợp với những cửa hàng bán lẻ mức nhỏ với chi phí đầu tư thấp và yêu cầu hiệu quả cao.
DS9300 Series Specifications
Physical Characteristics
Dimensions |
5.7 in. H x 3.4 in. W x 3.3 in. D 14.5 cm. H x 8.6 cm. W x 8.3 cm. D |
Weight |
11.2 oz. / 318.0 g |
Input Voltage Range |
4.5 to 5.5 VDC host powered; 4.5 to 5.5 VDC external power supply |
Operating Current at Nominal Voltage (5.0V) |
Presentation mode: 335mA Trigger mode: 350mA |
Standby Current (Idle) at Nominal Voltage (5.0V) |
Presentation mode: 135mA Trigger mode: 75mA |
Color |
Alpine White, Midnight Black |
Supported Host Interfaces |
USB, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX over RS485 |
Keyboard Support |
Supports over 90 international keyboards |
Electronic Article Surveillance |
Compatible with Checkpoint EAS deactivation system |
User Indicators |
Good decode LEDs, rear view LEDs, beeper (Adjustable tone and volume) |
Performance Characteristics
Swipe Speed (Presentation) |
Up to 120 in./305 cm. per second for 13 mil UPC in optimized mode |
Light Source |
Aiming pattern: circular 617 nm amber LED |
Illumination |
660 nm Hyper Red LED |
Imager Field of View |
52° H x 33° V nominal |
Image Sensor |
1280 x 800 pixels |
Minimum Print Contrast |
15% |
Skew Tolerance |
+/-60° |
Pitch Tolerance |
+/-60° |
Roll Tolerance |
360° |
Imaging Characteristics
Graphics Format Support |
Images can be exported as bitmap, JPEG or TIFF |
Image Quality |
109 PPI on a 4.1 in. x 5.8 in./A6 sized document |
|
Regulatory
Environmental |
EN 50581:2012 RoHS 2011/65/EU (2015/863) - EN 50581:2012, IEC 63000 REACH 1907/2006 |
Electrical Safety |
IEC 62368-1 2nd ed. EN 62368-1:2014/AC:2015 UL/IEC 60950-1, 2nd ed. CAN/CSA C22.2 No.60950-1, 2nd ed. |
LED Safety |
IEC 62471:2006 (Ed.1.0) EN 62471:2008 (LED) |
EMI/RFI |
FCC 47 CFR Part 15B, ICES-003, EN55032, EN55024, EN55035, VCCI, and SABS |
Accessories
Multi-mount bracket, locking-mount bracket
Symbol Decode Capability
1D |
Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) |
2D |
PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes, securPharm, DotCode, Dotted DataMatrix |
OCR |
OCR-A, OCR-B, MICR, US currency |
Digimarc |
Available on specific models only |
Refer to Product Reference Guide for complete list of symbologies.
Minimum Element Resolution |
Code 39: 3 mil; Code 128: 3 mil; Data Matrix: 5 mil; QR Code: 5 mil |
Decode Ranges (Typical)*
Symbology/Resolution |
Near/Far |
Code 39: 3 mil |
0 in./0 cm — 2.5 in./6.35 cm |
Code 39: 5 mil |
0 in./0 cm — 5.0 in./12.7 cm |
Code 39: 20 mil |
0 in./0 cm — 11.0 in./27.9 cm |
Code 128: 3 mil |
0 in./0 cm — 2.0 in./5.1 cm |
Code 128: 5 mil |
0 in./0 cm — 4.0 in./10.2 cm |
PDF 417: 6.7 mil |
0 in./0 cm — 4.0 in./10.2 cm |
UPC: 13 mil (100%) |
0 in./0 cm — 8.8 in./22.4 cm |
Data Matrix: 10 mil |
0 in./0 cm — 4.5 in. /11.4 cm |
QR: 20 mil |
0 in./0 cm — 7.5 in./19.1 cm |
* Printing resolution, contrast, barcode width and ambient light dependent.